Chi tiết tiêu hao mỏ cắt Plasma PMX1250
|
Shield (Chụp đầu mỏ) |
Retaining cap (Vành che) |
Nozzle (Bép cắt) |
Electrode (Điện cực) |
Swirl Ring (Vành chia khí) |
![]() |
||||
|
Torch type (Kiểu mỏ) |
Amperage (Dòng cắt) |
Shield/Deflector (Chụp đầu mỏ) |
Retaining cap (Vành che) |
Nozzle (Bép) |
Electrode (Điện cực) |
Swirl ring (Chia khí) |
|
Hand |
40 |
120929 |
120928 |
120932 |
120926 |
120925 |
|
60 |
120931 |
|||||
|
80 |
120927 |
|||||
|
Machine |
40 |
120930 |
220061 |
220006 |
120926 |
120925 |

































