Plasma Maxpro200 - Chi tiết mỏ cắt Plasma Maxpro200
☎️ Hotline : 0983217958
Giá:
RED-E chuyên nhập khẩu thiết bị hàn - cắt Plasma, mỏ cắt Plasma và chi tiết tiêu hao chất lượng cao từ EU, Nhật, Mỹ, Trung Quốc, …
Các chi tiết tiêu hao cho mỏ cắt Plasma như điện cực plasma, bép cắt plasma, … được sản xuất từ chính hãng hoặc từ các nhà sản xuất uy tín đã được RED-E lựa chọn và kiểm tra đảm bảo chất lượng.
Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn về máy cắt Plasma, mỏ cắt Plasma, điện cực Plasma, bép cắt Plasma, …
Chi tiết tiêu hao mỏ cắt Plasma MAXPRO200 – cắt máy
Cắt bằng khí nén cho thép đen, inox, nhôm (Air – Mild steel / Stainless steel / Aluminum)
Shield Shield cap Nozzle Swirl ring Electrode Water tube
Amperage (Dòng cắt) | Shield (Chụp bảo vệ) | Shield cap (Vành che) | Nozzle (Bép cắt) | Swirl ring (Chia khí) | Electrode (Điện cực) | Water tube (Ống nước) |
50 A | 220532 | 220936 | 220890 | 220529 | 220528 | 220521 |
|
| 220935 without tab |
|
|
|
|
130 A | 220536 | 220936 | 220892 | 220488 | 220487 | 220521 |
|
| 220935 without tab |
|
|
|
|
200 A | 420045 | 220936 | 420044 | 220488 | 220937 | 220521 |
|
| 220935 without tab |
|
|
|
|
Cắt bằng khí Oxy – thép đen (O2 – Mild steel)
Shield Shield cap Nozzle Swirl ring Electrode Water tube
Amperage (Dòng cắt) | Shield (Chụp bảo vệ) | Shield cap (Vành che) | Nozzle (Bép cắt) | Swirl ring (Chia khí) | Electrode (Điện cực) | Water tube (Ống nước) | ||
50 A | 220532 | 220936 | 220891 | 220529 | 220528 | 220521 | ||
|
| 220935 without tab |
|
|
|
| ||
130 A | 220491 | 220936 | 220893 | 220488 | 220487 | 220521 | ||
|
| 220935 without tab |
|
|
|
| ||
200 A | 220832 | 220936 | 220831 | 220834 | 220937 | 220521 | ||
|
| 220935 without tab |
|
|
|
| ||
Shield Shield cap Nozzle Swirl ring Electrode Water tube
Amperage (Dòng cắt) | Shield (Chụp bảo vệ) | Shield cap (Vành che) | Nozzle (Bép cắt) | Swirl ring (Chia khí) | Electrode (Điện cực) | Water tube (Ống nước) | ||
130 A | 220536 | 220936 | 220892 | 220529 | 020415 | 220521 | ||
|
| 220935 without tab |
|
|
|
| ||
200 A | 420045 | 220936 | 420044 | 220529 | 020415 | 220521 | ||
|
| 220935 without tab |
|
|
|
| ||
Cắt bằng khí nén cho thép đen, inox, nhôm (Air – Mild steel / Stainless steel / Aluminum)
Shield Shield cap Nozzle Swirl ring Electrode Water tube
Amperage (Dòng cắt) | Shield (Chụp bảo vệ) | Shield cap (Vành che) | Nozzle (Bép cắt) | Swirl ring (Chia khí) | Electrode (Điện cực) | Water tube (Ống nước) | |
50 A | 420063 | 220935 | 220890 | 220529 | 220528 | 220521 | |
130 A | 420061 | 220935 | 220892 | 220488 | 220487 | 220521 | |
200 A | 420058 | 220935 | 420044 | 220488 | 220937 | 220521 | |
200 A gouging | 420067 | 220935 | 420066 | 220488 | 220937 | 220521 | |
Cắt bằng khí Oxy – thép đen (O2 – Mild steel)
Shield Shield cap Nozzle Swirl ring Electrode Water tube
Amperage (Dòng cắt) | Shield (Chụp bảo vệ) | Shield cap (Vành che) | Nozzle (Bép cắt) | Swirl ring (Chia khí) | Electrode (Điện cực) | Water tube (Ống nước) | |
50 A | 420063 | 220935 | 220891 | 220529 | 220528 | 220521 | |
130 A | 420062 | 220935 | 220893 | 220488 | 220487 | 220521 | |
200 A | 420059 | 220935 | 220831 | 220834 | 220937 | 220521 | |