Máy đo khí thải KIGAZ 300 (O2, CO, CO2, NO, NO2, SO2, CH4)
☎️ Hotline : 0983217958
Giá:
KIGAZ300 là máy đo khỉ thải, khí cháy loại cầm tay có máy in để in kết quả đo đi kèm. Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ Với các sensor O2, CO-H2, CO2, NO, NO2, SO2 và CH4 Máy có khả năng lưu trữ 100.000 giá trị đo với thẻ nhớ 2G Dễ sử dụng Có đèn LED sang ở đầu đo và phím bấm giúp dễ dàng sử dụng ở khu vực tối. |
Các tính năng:
Ø Đo khí: - Tự động cân bằng zero khi đo trong ống khói - Sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ - Đo khí thải CO, CO2 và khí CO lớn nhất ở mội trường xung quanh - Có thể thay đổi nhiều sensor đo khí: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2 và CH4 (lựa chọn thêm) - Có thể bù khí - Hiệu suất >100%
Ø Đo áp suất: - Đo áp suất chêch lệch - Độ chính xác cao với khả năng tự động zero bởi van điện từ
Ø Đo nhiệt độ: - Đo nhiệt độ môi trường - Đo nhiệt độ khí thải - Đo nhiệt độ điểm sương
Ø Chức năng khác - Có thể đo với 15 chương trình (khí cháy) - Có thể thêm 5 khí đo theo nhu cầu người sử dụng
SENSOR
|
Các tính năng:
Ø Đo khí:
- Tự động cân bằng zero khi đo trong ống khói
- Sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van điện từ
- Đo khí thải CO, CO2 và khí CO lớn nhất ở mội trường xung quanh
- Có thể thay đổi nhiều sensor đo khí: O2, CO-H2, NO, NO2, SO2 và CH4 (lựa chọn thêm)
- Có thể bù khí
- Hiệu suất >100%
Ø Đo áp suất:
- Đo áp suất chêch lệch
- Độ chính xác cao với khả năng tự động zero bởi van điện từ
Ø Đo nhiệt độ:
- Đo nhiệt độ môi trường
- Đo nhiệt độ khí thải
- Đo nhiệt độ điểm sương
Ø Chức năng khác
- Có thể đo với 15 chương trình (khí cháy)
- Có thể thêm 5 khí đo theo nhu cầu người sử dụng
Tính năng kỹ thuật | |||||
Chỉ tiêu | Loại sensor | Khoảng đo | Độ phân giải | Độ chính xác | |
Khí O2 | Điện hóa | Từ 0% ÷ 21% | 0.1% vol. | ±0.2% vol. | |
Khí CO (bù H2) | Điện hóa | Từ 0 ÷ 8000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 200 ppm : ±10 ppm Từ 201 ÷ 2000 ppm : ±5% giá trị đo Từ 2001 ÷ 8000 ppm : ±10% giá trị đo | |
Khí NO | Điện hóa | Từ 0 ÷ 5000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm. Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo | |
Khí NOx | Tính toán | Từ 0 ÷ 5155 ppm | 1 ppm |
| |
Khí NO2 | Điện hóa | Từ 0 ÷ 1000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm. Từ 101 ÷ 1000 ppm : ±5% giá trị đo | |
Khí SO2 | Điện hóa | Từ 0 ÷ 5000 ppm | 1 ppm | Từ 0 ÷ 100 ppm : ±5 ppm. Từ 101 ÷ 5000 ppm : ±5% giá trị đo | |
Khí CO2 | Tính toán | Từ 0 ÷ 99% | 0.1% vol |
| |
Khí CH4 | Bán dẫn | Từ 0 ÷ 10000 ppm Từ 0 ÷ 1% Vol Từ 0 ÷ 20 %LEL | 1 ppm 0.0001% Vol 0.002%LEL | ±20% toàn dải đo | |
Đo nhiệt đo khí thải | Kiểu K | Từ -100 ÷ +1250°C | 0.1°C | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo | |
Đo nhiệt độ môi trường | Sensor trong NTC | Từ -20 ÷ +120°C | 0.1°C | ±0.5°C | |
Đo nhiệt độ môi trường | Sensor Pt100 (với đầu đo ngoài DIN 1/3) | Từ -50 ÷ +250°C | 0.1°C | ±0.3% giá trị đo ±0,25°C | |
Đo nhiệt độ điểm sương | Tính toán | Từ 0 ÷ +99°Ctd | 0.1°C |
| |
Đo nhiệt độ DHW | TcK (đầu đo ngoài) | Từ -200 ÷ +1300 °C | 0.1°C | ±1.1°C hoặc ±0.4% giá trị đo | |
Đo áp suất chêch lệch | Áp điện | Từ -200 ÷ +200 hPa | 0.01 hPa | Từ -200 ÷ -1 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa Từ -1 ÷ -0.40 hPa: ±5% giá trị đo Từ -0.40 ÷ 0.40 hPa: ±0.02 hPa Từ 0.40 ÷ 1.00 hPa: ±5% giá trị đo Từ 1 ÷ 200 hPa: ±0,5% giá trị đo ±0,045 hPa | |
Đo tốc độ khí thải |
| Từ 0 ÷ 99.9 m/s | 0.1 m/s |
| |
Excess air (λ) |
| 1 to 9.99 | 0.01 |
| |
Efficiency (ηs) |
| 0 to 100% | 0.1% |
| |
Efficiency (ηt) (condensation) |
| 0 to 120% | 0.1% |
| |
Kích thước | Thiết bị: 331 x 112 x 86 mm Chiều dài đầu đo khí thải: 300 mm Chiều dài dây cáp: 2.5 m | ||||
Trọng lượng | 1160g (bao gồm cả pin) | ||||
Màn hình hiển thị | màn hình mầu TFT 3.5'' | ||||
Bàn phím | Với 3 phím chính + phím OK, phím điều khiển, | ||||
Bộ nhớ | 100.000 giá trị đo | ||||
Điều kiện hoạt động | -5°C ÷ + 50 °C | ||||
Phần mềm | Phần mềm phân tích LOGAZ cho phép tạo ra cơ sở các dữ liệu (Khách hàng, nồi hơi, thông số kiểm tra), tải về và in các thông số kiểm tra và phân tích các dữ liệu. | ||||
Điều kiện bảo quản | -10°C ÷ + 50 °C | ||||
Vật liệu | Nhựa ABS, có vỏ bảo vệ, IP40 | ||||
Kết nối | Kết nối với máy tính qua cổng USB Hoặc bluetooth (lựa chọn thêm) | ||||
Nguồn điện | Li-Ion battery 3.6 V 4400 mA, hoạt động được 10 giờ liên tục | ||||
Cung cấp bao gồm: - KIGAZ 300 CLA: Máy chính, 2 sensor đo khí O2 và CO-H2 (có thể chọn thêm: NO, NO2, SO2 hoặc CH4), giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải dài 300mm, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
- KIGAZ 300 STD: Máy chính, 3 sensor đo khí O2, CO-H2 và NO (có thể chọn thêm: NO2, SO2 hoặc CH4), giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải dài 300mm, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy.
- KIGAZ 300 PRO: Máy chính, 4 sensor đo khí O2, CO-H2, NO và NO2 hoặc SO2, giấy chứng nhận, va li đựng máy, đầu đo khí thải dài 300mm, vỏ bảo vệ máy, bộ đo áp suất chêch lệch, máy in kết quả đo tích hợp trong máy. | |||||
Lựa chọn thêm: - SCOT: Đầu đo khí CO - SCO2T: Đầu đo khí CO2 - SPA 150SP: Đầu đo nhiệt độ Pt100 - SDFG: Đầu đo khí CH4 - PSK180: Đầu đo nhiệt độ dài 180mm có thể đo đến 500oC - PSK300: Đầu đo nhiệt độ dài 300mm có thể đo đến 500oC - PSL750: Đầu đo nhiệt độ dài 750 mm có thể đo đến 1000oC - KEG: Bộ đo khí đường ống - Bluetooth® module: module chuyển tải dữ liệu qua Bluetooth - LOGAZ: phần mềm |