Datalogger ghi nhiệt độ, độ ẩm KTH 350
☎️ Hotline : 0983217958
Giá:
Các chức năng: KTH350 là thiết bị ghi và đo các thông số như nhiệt độ, độ ẩm dùng cho nhà máy, văn phòng, kho hàng, siêu thị … |
KISTOCK DATALOGGER KTH350 có 5 chế độ ghi dữ liệu khác nhau: |
- Với 100.000 điểm lưu trữ - Đầu đo nhiệt độ Pt100 - Cổng cắm đầu vào bên ngoài có 1 hoặc 2 cổng. - Có thể đo, ghi dữ liệu với 4 kênh - 2 điểm cài đặt cảnh báo - Có thể tải dữ liệu nhanh (1000 giá trị/giây) - Vật liệu máy ABS, cấp độ bảo vệ IP65 - Màn hình hiển thị giá trị đo và giá trị lưu trữ. |
Part number | Sensor trong | Cổng cắm đầu vào | Kênh đo | Thiết bị bao gồm |
KTH-350-A | Có | 1 |
Nhiệt độ PT100 / độ ẩm / điện áp / voltage | Kistock + integrated ermo hygrometry prob made of polycarbonate |
KTH-350-P | không | 2 | Kistock + remote thermo-hygrometry probe made of polycarbonate | |
KTH-350-I | không | 2 | Kistock + remote thermo-hygrometry probe made of stainless steel | |
KTH-350 | không | 2 | Basic Kistock | |
Tính năng kỹ thuật | ||||
Khoảng đo Độ chính xác | - Nhiệt độ (PT100): Từ -20 … +70°C (KTH-350-A) ±0,3°C Từ -20 … +120°C (KTH-350-P) ±0,25°C Từ -40 … +180°C (KTH-350-I) ±0,25°C - Độ ẩm: 0 … 100%RH (±1.5%RH từ 15°C đến 25°C) | |||
Đầu đo nhiệt độ (PT100): -100 … +400°C ±0.3 °C (option) | ||||
Dòng điện đầu vào: 0/4 … 20 mA ±0.2 % giá trị đo ±1 µA (option) | ||||
Điện áp: từ 0 … 10 V ±0.2 % giá trị đo ±1 mV (option) | ||||
Ampe kìm: 0-50 A / 0-100 A / 0-200 A / 0-600 A ±1 đến 2.5 % giá trị hiển thị của mỗi khoảng đo (option) | ||||
Đơn vị đo hiển thị | °C, °F, %RH, mV, V, mA, A, °Ctd, °Ftd | |||
Độ phân giải | 0.1 °C, 0.1 °F, 0.1%RH, 1mV, 0.001V, 0.001mA,0.1A | |||
Cổng cắm đầu vào bên ngoài | 1 hoặc 2 đầu kết nối cho PT100 | |||
Điểm cài đặt cảnh báo | 2 điểm cài đặt cho mỗi kênh | |||
Tần suất đo | Từ 1 giây đến 24 giờ | |||
Điều kiện là việc | Từ -20 … +70 °C | |||
Điệu kiện bảo quản | Từ -40 … +85 °C | |||
Thời gian sử dụng pin | Khoảng 5 năm | |||
Màn hình hiển thị | LCD, 1 dòng, 45 x 47 mm | |||
Bàn phím | 2 phím điều khiển | |||
Nguồn | Pin lithium 3.6 V ½ AA | |||
Kích thước | 98.7 x 67.8 x 34.7 mm | |||
Khối lượng | 113 g |