Chi tiết tiêu hao mỏ cắt T45 cho máy cắt plasma PMX45 (T45 Torch Consumable Parts)
Shield (Chụp đầu mỏ) | Retaining cap (Vành che) | Nozzle (Bép cắt) | Swirl Ring (Vành phân phối khí) | Electrode (Điện cực) |
![]() |
Torch type (Kiểu mỏ) | Amperage (Dòng cắt) | Nozzle (Điện cực) | Shield/Deflector (Chụp đầu mỏ) | Retaining cap (Vành che) | Electrode (Điện cực) | Swirl ring (Vành chia khí) |
Hand | 30 | 220480 | 220569 | 220483 | 220478 | 220479 |
45 | 220671 | 220674 | 220713 | 220669 | 220670 | |
Machine | 45 | 220671 | 220673 | 220713 or | 220669 | 220670 |
Hand | 220672 | 220675 | 220713 | 220669 | 220670 | |
Machine |